Characters remaining: 500/500
Translation

giải tích

Academic
Friendly

Từ "giải tích" trong tiếng Việt có nghĩamột ngành của toán học chủ yếu nghiên cứu về các hàm số, các quá trình biến đổi các giới hạn của chúng. Giải tích một phần quan trọng trong toán học, thường được sử dụng để giải quyết các bài toán liên quan đến độ lớn, tốc độ thay đổi, nhiều khía cạnh khác của các hiện tượng trong tự nhiên trong khoa học.

Định nghĩa
  • Giải tích: Ngành toán học nghiên cứu về các hàm số, đặc biệt các khái niệm như đạo hàm, tích phân, giới hạn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Giải tích một phần quan trọng trong chương trình học toántrường đại học."
  2. Câu nâng cao: "Trong giải tích, chúng ta thường sử dụng các đạo hàm để xác định tốc độ thay đổi của một hàm số tại một điểm nhất định."
Các biến thể của từ
  • Giải tích hàm: Nghiên cứu về các hàm số, thường liên quan đến các khái niệm như không gian hàm.
  • Giải tích số: Sử dụng các phương pháp số học để giải các bài toán giải tích, thường dùng trong máy tính.
Nghĩa khác từ liên quan
  • Giải tích có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh như phân tích, có thể liên quan đến việc phân tích các vấn đề hoặc các hiện tượng.
  • Phân tích: Từ này có thể được xem như gần nghĩa với "giải tích" trong một số ngữ cảnh, nhưng "phân tích" thường ám chỉ đến việc xem xét chi tiết các phần của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa
  • Toán học: lĩnh vực rộng lớn bao gồm giải tích, đại số, hình học, v.v.
  • Đạo hàm: Một trong những khái niệm cốt lõi trong giải tích, dùng để xác định sự thay đổi của hàm số.
Từ gần giống
  • Tích phân: Một khái niệm khác trong giải tích, liên quan đến việc tính diện tích dưới đường cong của hàm số.
  • Giới hạn: một khái niệm quan trọng trong giải tích, thường được sử dụng để nghiên cứu hành vi của hàm số khi biến số tiến gần đến một giá trị nào đó.
Lưu ý

Khi học về giải tích, người học cần chú ý đến các khái niệm cơ bản như đạo hàm tích phân, chúng nền tảng cho việc hiểu các vấn đề phức tạp hơn trong toán học nhiều lĩnh vực khác.

  1. d. Ngành toán học nghiên cứu về các hàm số.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giải tích"